Có 2 kết quả:
挟制 xié zhì ㄒㄧㄝˊ ㄓˋ • 挾製 xié zhì ㄒㄧㄝˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced submission
(2) to exploit advantage to force sb to do one's bidding
(2) to exploit advantage to force sb to do one's bidding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced submission
(2) to exploit advantage to force sb to do one's bidding
(2) to exploit advantage to force sb to do one's bidding
Bình luận 0